Tính khả dụng: | |
---|---|
Kích cỡ | 1220*2400mm/tùy chỉnh |
Chiều rộng | 610mm 1570mm |
Chiều dài | ≤ 5800mm |
Độ dày | 1mm 一 6 mm |
Độ dày nhôm | 0,06mm 0,5mm |
Xử lý bề mặt | Polyester, Fluorocarbon, Vẽ, Gương, Chống đầu, Hạt gỗ, Hạt Đá, Phim, In Truyền nhiệt, v.v ... |
Lớp phủ | PVDF PE |
Sơ đồ cấu trúc, cho phép bạn hiểu sâu hơn về bảng ACP.
Kích cỡ | 1220*2400mm/tùy chỉnh |
Chiều rộng | 610mm 1570mm |
Chiều dài | ≤ 5800mm |
Độ dày | 1mm 一 6 mm |
Độ dày nhôm | 0,06mm 0,5mm |
Xử lý bề mặt | Polyester, Fluorocarbon, Vẽ, Gương, Chống đầu, Hạt gỗ, Hạt Đá, Phim, In Truyền nhiệt, v.v ... |
Lớp phủ | PVDF PE |
Sơ đồ cấu trúc, cho phép bạn hiểu sâu hơn về bảng ACP.